Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stop bath


noun
an acid bath used to stop the action of a developer
Syn:
short-stop, short-stop bath
Hypernyms:
developer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.